Hữu Cừ vương
Hanja | 右渠王 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Ugeowang |
Hangul | 우거왕 |
Hán-Việt | Hữu Cừ Vương |
McCune–Reischauer | Ugŏwang |
Hữu Cừ vương
Hanja | 右渠王 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Ugeowang |
Hangul | 우거왕 |
Hán-Việt | Hữu Cừ Vương |
McCune–Reischauer | Ugŏwang |
Thực đơn
Hữu Cừ vươngLiên quan
Hữu Hữu Châu Hữu Thỉnh Hữu Loan Hữu Phỉ Hữu Lũng Hữu Ước Hữu Vi Hữu Lộc Hữu PhướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hữu Cừ vương